LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
04:08:16 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 10

Lịch âm 10

Lịch Âm 10 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 10

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Canh Ngọ 10. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 10.
Với 12 tháng lịch của năm 10 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 10

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
24
Canh Thân
29
25
Tân Dậu
30
26
Nhâm Tuất
31
27
Quý Hợi
1
28/11
Giáp Tý
2
29
Ất Sửu
3
30
Bính Dần
4
1/12
Đinh Mão
5
2
Mậu Thìn
6
3
Kỷ Tỵ
7
4
Canh Ngọ
8
5
Tân Mùi
9
6
Nhâm Thân
10
7
Quý Dậu
11
8
Giáp Tuất
12
9
Ất Hợi
13
10
Bính Tý
14
11
Đinh Sửu
15
12
Mậu Dần
16
13
Kỷ Mão
17
14
Canh Thìn
18
15
Tân Tỵ
19
16
Nhâm Ngọ
20
17
Quý Mùi
21
18
Giáp Thân
22
19
Ất Dậu
23
20
Bính Tuất
24
21
Đinh Hợi
25
22
Mậu Tý
26
23
Kỷ Sửu
27
24
Canh Dần
28
25
Tân Mão
29
26
Nhâm Thìn
30
27
Quý Tỵ
31
28
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 10

Lịch âm tháng 2 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/12
Ất Mùi
2
30
Bính Thân
3
1/1
Đinh Dậu
4
2
Mậu Tuất
5
3
Kỷ Hợi
6
4
Canh Tý
7
5
Tân Sửu
8
6
Nhâm Dần
9
7
Quý Mão
10
8
Giáp Thìn
11
9
Ất Tỵ
12
10
Bính Ngọ
13
11
Đinh Mùi
14
12
Mậu Thân
15
13
Kỷ Dậu
16
14
Canh Tuất
17
15
Tân Hợi
18
16
Nhâm Tý
19
17
Quý Sửu
20
18
Giáp Dần
21
19
Ất Mão
22
20
Bính Thìn
23
21
Đinh Tỵ
24
22
Mậu Ngọ
25
23
Kỷ Mùi
26
24
Canh Thân
27
25
Tân Dậu
28
26
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 10

Lịch âm tháng 3 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
27/1
Quý Hợi
2
28
Giáp Tý
3
29
Ất Sửu
4
30
Bính Dần
5
1/2
Đinh Mão
6
2
Mậu Thìn
7
3
Kỷ Tỵ
8
4
Canh Ngọ
9
5
Tân Mùi
10
6
Nhâm Thân
11
7
Quý Dậu
12
8
Giáp Tuất
13
9
Ất Hợi
14
10
Bính Tý
15
11
Đinh Sửu
16
12
Mậu Dần
17
13
Kỷ Mão
18
14
Canh Thìn
19
15
Tân Tỵ
20
16
Nhâm Ngọ
21
17
Quý Mùi
22
18
Giáp Thân
23
19
Ất Dậu
24
20
Bính Tuất
25
21
Đinh Hợi
26
22
Mậu Tý
27
23
Kỷ Sửu
28
24
Canh Dần
29
25
Tân Mão
30
26
Nhâm Thìn
31
27
Quý Tỵ
1
28/2
Giáp Ngọ
2
29
Ất Mùi
3
1/3
Bính Thân
4
2
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 10

Lịch âm tháng 4 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
25
Tân Mão
30
26
Nhâm Thìn
31
27
Quý Tỵ
1
28/2
Giáp Ngọ
2
29
Ất Mùi
3
1/3
Bính Thân
4
2
Đinh Dậu
5
3
Mậu Tuất
6
4
Kỷ Hợi
7
5
Canh Tý
8
6
Tân Sửu
9
7
Nhâm Dần
10
8
Quý Mão
11
9
Giáp Thìn
12
10
Ất Tỵ
13
11
Bính Ngọ
14
12
Đinh Mùi
15
13
Mậu Thân
16
14
Kỷ Dậu
17
15
Canh Tuất
18
16
Tân Hợi
19
17
Nhâm Tý
20
18
Quý Sửu
21
19
Giáp Dần
22
20
Ất Mão
23
21
Bính Thìn
24
22
Đinh Tỵ
25
23
Mậu Ngọ
26
24
Kỷ Mùi
27
25
Canh Thân
28
26
Tân Dậu
29
27
Nhâm Tuất
30
28
Quý Hợi
1
29/3
Giáp Tý
2
30
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 10

Lịch âm tháng 5 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
24
Kỷ Mùi
27
25
Canh Thân
28
26
Tân Dậu
29
27
Nhâm Tuất
30
28
Quý Hợi
1
29/3
Giáp Tý
2
30
Ất Sửu
3
1/4
Bính Dần
4
2
Đinh Mão
5
3
Mậu Thìn
6
4
Kỷ Tỵ
7
5
Canh Ngọ
8
6
Tân Mùi
9
7
Nhâm Thân
10
8
Quý Dậu
11
9
Giáp Tuất
12
10
Ất Hợi
13
11
Bính Tý
14
12
Đinh Sửu
15
13
Mậu Dần
16
14
Kỷ Mão
17
15
Canh Thìn
18
16
Tân Tỵ
19
17
Nhâm Ngọ
20
18
Quý Mùi
21
19
Giáp Thân
22
20
Ất Dậu
23
21
Bính Tuất
24
22
Đinh Hợi
25
23
Mậu Tý
26
24
Kỷ Sửu
27
25
Canh Dần
28
26
Tân Mão
29
27
Nhâm Thìn
30
28
Quý Tỵ
31
29
Giáp Ngọ
1
1/5
Ất Mùi
2
2
Bính Thân
3
3
Đinh Dậu
4
4
Mậu Tuất
5
5
Kỷ Hợi
6
6
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 10

Lịch âm tháng 6 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
29
Giáp Ngọ
1
1/5
Ất Mùi
2
2
Bính Thân
3
3
Đinh Dậu
4
4
Mậu Tuất
5
5
Kỷ Hợi
6
6
Canh Tý
7
7
Tân Sửu
8
8
Nhâm Dần
9
9
Quý Mão
10
10
Giáp Thìn
11
11
Ất Tỵ
12
12
Bính Ngọ
13
13
Đinh Mùi
14
14
Mậu Thân
15
15
Kỷ Dậu
16
16
Canh Tuất
17
17
Tân Hợi
18
18
Nhâm Tý
19
19
Quý Sửu
20
20
Giáp Dần
21
21
Ất Mão
22
22
Bính Thìn
23
23
Đinh Tỵ
24
24
Mậu Ngọ
25
25
Kỷ Mùi
26
26
Canh Thân
27
27
Tân Dậu
28
28
Nhâm Tuất
29
29
Quý Hợi
30
1/6
Giáp Tý
1
2/6
Ất Sửu
2
3
Bính Dần
3
4
Đinh Mão
4
5
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 10

Lịch âm tháng 7 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
28
Nhâm Tuất
29
29
Quý Hợi
30
1/6
Giáp Tý
1
2/6
Ất Sửu
2
3
Bính Dần
3
4
Đinh Mão
4
5
Mậu Thìn
5
6
Kỷ Tỵ
6
7
Canh Ngọ
7
8
Tân Mùi
8
9
Nhâm Thân
9
10
Quý Dậu
10
11
Giáp Tuất
11
12
Ất Hợi
12
13
Bính Tý
13
14
Đinh Sửu
14
15
Mậu Dần
15
16
Kỷ Mão
16
17
Canh Thìn
17
18
Tân Tỵ
18
19
Nhâm Ngọ
19
20
Quý Mùi
20
21
Giáp Thân
21
22
Ất Dậu
22
23
Bính Tuất
23
24
Đinh Hợi
24
25
Mậu Tý
25
26
Kỷ Sửu
26
27
Canh Dần
27
28
Tân Mão
28
29
Nhâm Thìn
29
30
Quý Tỵ
30
1/7
Giáp Ngọ
31
2
Ất Mùi
1
3/7
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 10

Lịch âm tháng 8 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
27
Canh Dần
27
28
Tân Mão
28
29
Nhâm Thìn
29
30
Quý Tỵ
30
1/7
Giáp Ngọ
31
2
Ất Mùi
1
3/7
Bính Thân
2
4
Đinh Dậu
3
5
Mậu Tuất
4
6
Kỷ Hợi
5
7
Canh Tý
6
8
Tân Sửu
7
9
Nhâm Dần
8
10
Quý Mão
9
11
Giáp Thìn
10
12
Ất Tỵ
11
13
Bính Ngọ
12
14
Đinh Mùi
13
15
Mậu Thân
14
16
Kỷ Dậu
15
17
Canh Tuất
16
18
Tân Hợi
17
19
Nhâm Tý
18
20
Quý Sửu
19
21
Giáp Dần
20
22
Ất Mão
21
23
Bính Thìn
22
24
Đinh Tỵ
23
25
Mậu Ngọ
24
26
Kỷ Mùi
25
27
Canh Thân
26
28
Tân Dậu
27
29
Nhâm Tuất
28
1/8
Quý Hợi
29
2
Giáp Tý
30
3
Ất Sửu
31
4
Bính Dần
1
5/8
Đinh Mão
2
6
Mậu Thìn
3
7
Kỷ Tỵ
4
8
Canh Ngọ
5
9
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 10

Lịch âm tháng 9 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
3
Ất Sửu
31
4
Bính Dần
1
5/8
Đinh Mão
2
6
Mậu Thìn
3
7
Kỷ Tỵ
4
8
Canh Ngọ
5
9
Tân Mùi
6
10
Nhâm Thân
7
11
Quý Dậu
8
12
Giáp Tuất
9
13
Ất Hợi
10
14
Bính Tý
11
15
Đinh Sửu
12
16
Mậu Dần
13
17
Kỷ Mão
14
18
Canh Thìn
15
19
Tân Tỵ
16
20
Nhâm Ngọ
17
21
Quý Mùi
18
22
Giáp Thân
19
23
Ất Dậu
20
24
Bính Tuất
21
25
Đinh Hợi
22
26
Mậu Tý
23
27
Kỷ Sửu
24
28
Canh Dần
25
29
Tân Mão
26
1/9
Nhâm Thìn
27
2
Quý Tỵ
28
3
Giáp Ngọ
29
4
Ất Mùi
30
5
Bính Thân
1
6/9
Đinh Dậu
2
7
Mậu Tuất
3
8
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 10

Lịch âm tháng 10 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
2
Quý Tỵ
28
3
Giáp Ngọ
29
4
Ất Mùi
30
5
Bính Thân
1
6/9
Đinh Dậu
2
7
Mậu Tuất
3
8
Kỷ Hợi
4
9
Canh Tý
5
10
Tân Sửu
6
11
Nhâm Dần
7
12
Quý Mão
8
13
Giáp Thìn
9
14
Ất Tỵ
10
15
Bính Ngọ
11
16
Đinh Mùi
12
17
Mậu Thân
13
18
Kỷ Dậu
14
19
Canh Tuất
15
20
Tân Hợi
16
21
Nhâm Tý
17
22
Quý Sửu
18
23
Giáp Dần
19
24
Ất Mão
20
25
Bính Thìn
21
26
Đinh Tỵ
22
27
Mậu Ngọ
23
28
Kỷ Mùi
24
29
Canh Thân
25
30
Tân Dậu
26
1/10
Nhâm Tuất
27
2
Quý Hợi
28
3
Giáp Tý
29
4
Ất Sửu
30
5
Bính Dần
31
6
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 10

Lịch âm tháng 11 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
7/10
Mậu Thìn
2
8
Kỷ Tỵ
3
9
Canh Ngọ
4
10
Tân Mùi
5
11
Nhâm Thân
6
12
Quý Dậu
7
13
Giáp Tuất
8
14
Ất Hợi
9
15
Bính Tý
10
16
Đinh Sửu
11
17
Mậu Dần
12
18
Kỷ Mão
13
19
Canh Thìn
14
20
Tân Tỵ
15
21
Nhâm Ngọ
16
22
Quý Mùi
17
23
Giáp Thân
18
24
Ất Dậu
19
25
Bính Tuất
20
26
Đinh Hợi
21
27
Mậu Tý
22
28
Kỷ Sửu
23
29
Canh Dần
24
1/11
Tân Mão
25
2
Nhâm Thìn
26
3
Quý Tỵ
27
4
Giáp Ngọ
28
5
Ất Mùi
29
6
Bính Thân
30
7
Đinh Dậu
1
8/11
Mậu Tuất
2
9
Kỷ Hợi
3
10
Canh Tý
4
11
Tân Sửu
5
12
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 10

Lịch âm tháng 12 năm 10

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
6
Bính Thân
30
7
Đinh Dậu
1
8/11
Mậu Tuất
2
9
Kỷ Hợi
3
10
Canh Tý
4
11
Tân Sửu
5
12
Nhâm Dần
6
13
Quý Mão
7
14
Giáp Thìn
8
15
Ất Tỵ
9
16
Bính Ngọ
10
17
Đinh Mùi
11
18
Mậu Thân
12
19
Kỷ Dậu
13
20
Canh Tuất
14
21
Tân Hợi
15
22
Nhâm Tý
16
23
Quý Sửu
17
24
Giáp Dần
18
25
Ất Mão
19
26
Bính Thìn
20
27
Đinh Tỵ
21
28
Mậu Ngọ
22
29
Kỷ Mùi
23
30
Canh Thân
24
1/12
Tân Dậu
25
2
Nhâm Tuất
26
3
Quý Hợi
27
4
Giáp Tý
28
5
Ất Sửu
29
6
Bính Dần
30
7
Đinh Mão
31
8
Mậu Thìn
1
9/12
Kỷ Tỵ
2
10
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 10
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 10 âm lịch 10 tết 10 lịch tết 10 tết nguyên đán 10 lịch âm dương 10

Ngày lễ, Sự kiện năm 10

Ngày lễ dương lịch năm 10

Dương lịch Tên ngày
1/1/10
Tết Dương lịch
9/1/10
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/10
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/10
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/10
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/10
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/10
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/10
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/10
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/10
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/10
Ngày Cá tháng Tư
5/4/10
Tết Thanh minh
22/4/10
Ngày Trái đất
30/4/10
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/10
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/10
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/10
Ngày của mẹ
19/5/10
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/10
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/10
Ngày của cha
21/6/10
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/10
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/10
Ngày dân số thế giới
27/7/10
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/10
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/10
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/10
Ngày Quốc Khánh
10/9/10
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/10
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/10
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/10
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/10
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/10
Ngày Hallowen
9/11/10
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/10
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/10
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/10
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/10
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/10
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/10
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 10

Âm lịch Tên ngày
1/1/10
Tết Nguyên Đán
13/1/10
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/10
Tết Nguyên tiêu
2/2/10
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/10
Lễ hội Tây Thiên
19/2/10
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/10
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/10
Tết Hàn thực
14/4/10
Tết Dân tộc Khmer
15/4/10
Lễ Phật Đản
5/5/10
Tết Đoan Ngọ
3/6/10
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/10
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/10
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/10
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/10
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/10
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/10
Vu Lan
1/8/10
Tết Katê
15/8/10
Tết Trung Thu
9/9/10
Tết Trùng Cửu
10/10/10
Tết Trùng Thập
15/11/10
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/10
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/10
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 10

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Canh Ngọ 10

Năm Canh Ngọ 10 là năm Con Ngựa

Thời gian bắt đầu của năm Canh Ngọ 10 bắt đầu từ ngày 3/2/10 tới hết ngày 22/01/2011 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/10 đến hết ngày 19/12/2010. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.
Người sinh vào năm con Ngựa là những người làm việc chăm chỉ và có tinh thần độc lập trong cuộc sống. Họ cũng là người vui vẻ và thân thiện, tuy có lúc hơi buớng bỉnh. Trong đời sống tình cảm, họ có thể yêu rất dễ dàng những cũng chia tay nhanh chóng. Họ cũng là người rất ham họat động và đôi lúc có những quyết định vội vàng.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 9 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.